Từ điển Esperanto với 230.000 bản dịch
Kajero

📈Ekzercejo

Tìm kiếm một phần (hỗ trợ biểu thức chính quy)

🔍️ Trovi similajn vortojn 似た単語を表示

eo aferisto

Từ mục chính:
Cấu trúc từ:
afer/ist/o
Cấu trúc dự đoán:
afer/is/toa/fer/ist/oa/fer/is/to
Prononco per kanaoj:
アフ

Bản dịch

eo afero

Từ mục chính:
Cấu trúc từ:
afer/o
Cấu trúc dự đoán:
a/fer/oa/fe/ro
Prononco per kanaoj:
ェー
エスペラント語の「afero」は、「事」を意味します。

Bản dịch

Từ đồng nghĩa

  • eo aĵo (en la senco de konkreta aĵo) (Nguồn: Ssv)
  • eo faro (Nguồn: VES)
  • eo okupo (Nguồn: VES)
  • eo ago (Nguồn: VES)
  • eo akto (Nguồn: VES)
  • eo agado (Nguồn: VES)
  • eo procedo (Nguồn: VES)
  • eo objekto (Nguồn: VES)
  • eo kazo (en jura senco) (Nguồn: Ssv)
  • eo kozo (se spirita, abstrakta) (Nguồn: Ssv)
  • Ví dụ

    io afero

    Bản dịch

    • eo afero (Dịch ngược)
    • ja 物事 (Gợi ý tự động)
    • ja 事件 (Gợi ý tự động)
    • ja 事業 (Gợi ý tự động)
    • ja 訴訟事件 (Gợi ý tự động)
    • ja 取引 (Gợi ý tự động)
    • ja ものごと (Gợi ý tự động)
    • io kozo (Gợi ý tự động)
    • en affair (Gợi ý tự động)
    • en business (Gợi ý tự động)
    • en deal (Gợi ý tự động)
    • en case (Gợi ý tự động)
    • en matter (Gợi ý tự động)
    • en thing (Gợi ý tự động)
    • en object (Gợi ý tự động)
    • en (good) cause (Gợi ý tự động)
    • zh 事情 (Gợi ý tự động)
    • zh (Gợi ý tự động)
    • zh 事业 (Gợi ý tự động)

    eo afera

    Cấu trúc dự đoán:
    afer/aa/fer/a
    Prononco per kanaoj:
    ェー

    Bản dịch

    (?) aferisto

    Eksteraj fontoj

    Babilejo

    Kajero
    Multlingva vortaro

    Per
    Cainia 3.1 双向推理系统

    Programita de
    Sato kaj Cainiao 2019-2025

    Funkciigata de
    SWI-Prolog