Từ điển Esperanto với 230.000 bản dịch
Kajero

📈Ekzercejo

Tìm kiếm một phần (hỗ trợ biểu thức chính quy)

🔍️ Trovi similajn vortojn 似た単語を表示

eo aera

Từ mục chính:
aer/o
Cấu trúc từ:
aer/a
Cấu trúc dự đoán:
a/eraa/er/a
Prononco per kanaoj:
エー

Bản dịch

Ví dụ

  • eo Aera Defendkorpuso (Nguồn: pejv)
  • eo aera defendo (Nguồn: ESPDIC)
  • eo aera poluado (Nguồn: pejv)
  • eo aera poluaĵo (Nguồn: pejv)
  • eo aera rezisto (Nguồn: ESPDIC)
  • eo aeri

    Từ mục chính:
    aer/o
    Cấu trúc từ:
    aer/i
    Cấu trúc dự đoán:
    a/eria/er/i
    Prononco per kanaoj:
    エー

    Bản dịch

    eo aero

    Từ mục chính:
    aer/o
    Cấu trúc từ:
    aer/o
    Cấu trúc dự đoán:
    a/er/oa/e/ro
    Prononco per kanaoj:
    エー

    Bản dịch

    Ví dụ

    io aero

    Bản dịch

    • eo aero (Dịch ngược)
    • ja 空気 (Gợi ý tự động)
    • ja 大気 (Gợi ý tự động)
    • ja (Gợi ý tự động)
    • en air (Gợi ý tự động)
    • zh 空气 (Gợi ý tự động)
    • zh 气体 (Gợi ý tự động)
    • zh 空中 (Gợi ý tự động)
    • zh 天空 (Gợi ý tự động)

    (?) aera

    Eksteraj fontoj

    Babilejo

    Kajero
    Multlingva vortaro

    Per
    Cainia 3.1 双向推理系统

    Programita de
    Sato kaj Cainiao 2019-2025 Subtenu nin per taso da kafo

    Funkciigata de
    SWI-Prolog