Từ điển Esperanto với 230.000 bản dịch
Kajero

📈Ekzercejo

Tìm kiếm một phần (hỗ trợ biểu thức chính quy)

🔍️ Trovi similajn vortojn 似た単語を表示

Cấu trúc dự đoán:
abund/eg//oabund/eg/i/ĝo
Prononco per kanaoj:
アブンデギーヂョ

eo abundegiĝo

Cấu trúc dự đoán:
abund/eg//oabund/eg/i/ĝo
Prononco per kanaoj:
アブンデギーヂョ

Bản dịch

eo abundego

Cấu trúc dự đoán:
abund/egoabund/eg/oabund/e/go
Prononco per kanaoj:
アブンデー

Bản dịch

eo abundega

Cấu trúc dự đoán:
abund/eg/a
Prononco per kanaoj:
アブンデー

Bản dịch

eo abundegi

Cấu trúc dự đoán:
abund/eg/i
Prononco per kanaoj:
アブンデー

Bản dịch

eo abundo

Từ mục chính:
Cấu trúc từ:
abund/o
Cấu trúc dự đoán:
a/bu/n/do
Prononco per kanaoj:
ブン

Bản dịch

Từ đồng nghĩa

(?) abundegiĝo

Eksteraj fontoj

Babilejo

Kajero
Multlingva vortaro

Per
Cainia 3.1 双向推理系统

Programita de
Sato kaj Cainiao 2019-2025 Subtenu nin per taso da kafo

Funkciigata de
SWI-Prolog