Từ điển Esperanto với 230.000 bản dịch
Kajero

📈Ekzercejo

Tìm kiếm một phần (hỗ trợ biểu thức chính quy)

🔍️ Trovi similajn vortojn 似た単語を表示

eo absintaĵo

Từ mục chính:
Cấu trúc từ:
absint//o
Cấu trúc dự đoán:
absint/a/ĵo
Prononco per kanaoj:
スィンタージョ

Bản dịch

Từ đồng nghĩa

eo absinto

Từ mục chính:
Cấu trúc từ:
absint/o
Prononco per kanaoj:
スィン

Bản dịch

Từ đồng nghĩa

io absinto

Bản dịch

eo absinta

Cấu trúc dự đoán:
absint/a
Prononco per kanaoj:
スィン

Bản dịch

Ví dụ

(?) absintaĵo

Eksteraj fontoj

Babilejo

Kajero
Multlingva vortaro

Per
Cainia 3.1 双向推理系统

Programita de
Sato kaj Cainiao 2019-2025 Subtenu nin per taso da kafo

Funkciigata de
SWI-Prolog