Từ điển Esperanto với 230.000 bản dịch
Kajero

📈Ekzercejo

Tìm kiếm một phần (hỗ trợ biểu thức chính quy)

🔍️ Trovi similajn vortojn 似た単語を表示

eo abono

Từ mục chính:
Cấu trúc từ:
abon/o
Cấu trúc dự đoán:
a/bon/oa/bo/noa/bo/n/o
Prononco per kanaoj:
ボー

Bản dịch

Ví dụ

eo abona

Cấu trúc từ:
abon/a
Cấu trúc dự đoán:
a/bon/aa/bo/n/a
Prononco per kanaoj:
ボー

Bản dịch

Ví dụ

eo aboni

Từ mục chính:
Cấu trúc từ:
abon/i
Cấu trúc dự đoán:
a/bon/ia/bo/nia/bo/n/i
Prononco per kanaoj:
ボー

Bản dịch

Ví dụ

(?) abono

Eksteraj fontoj

Babilejo

Kajero
Multlingva vortaro

Per
Cainia 3.1 双向推理系统

Programita de
Sato kaj Cainiao 2019-2025 Subtenu nin per taso da kafo

Funkciigata de
SWI-Prolog