Từ điển Esperanto với 230.000 bản dịch
Kajero

📈Ekzercejo

Tìm kiếm một phần (hỗ trợ biểu thức chính quy)

🔍️ Trovi similajn vortojn 似た単語を表示

Cấu trúc từ:
aberaci/o
Cấu trúc dự đoán:
a/ber/ac/ioa/ber/ac/i/oa/ber/a/ci/o
Prononco per kanaoj:
アベラツィー

eo aberacio

Từ mục chính:
Cấu trúc từ:
aberaci/o
Cấu trúc dự đoán:
a/ber/ac/ioa/ber/ac/i/oa/ber/a/ci/o
Prononco per kanaoj:
アベラツィー

Bản dịch

Từ đồng nghĩa

Ví dụ

eo aberacia

Cấu trúc dự đoán:
aberaci/aa/ber/ac/iaa/ber/ac/i/a
Prononco per kanaoj:
アベラツィー

Bản dịch

eo aberacii

Cấu trúc dự đoán:
aberaci/ia/ber/ac/i/ia/ber/a/ci/i
Prononco per kanaoj:
アベラツィー

Bản dịch

(?) aberacio

Eksteraj fontoj

Babilejo

Kajero
Multlingva vortaro

Per
Cainia 3.1 双向推理系统

Programita de
Sato kaj Cainiao 2019-2025 Subtenu nin per taso da kafo

Funkciigata de
SWI-Prolog