Từ điển Esperanto với 230.000 bản dịch
Kajero

📈Ekzercejo

Tìm kiếm một phần (hỗ trợ biểu thức chính quy)

🔍️ Trovi similajn vortojn 似た単語を表示

Cấu trúc từ:
votan/o
Cấu trúc dự đoán:
vot/an/ovo/tan/ovot/a/no
Prononco per kanaoj:
ヴォター

eo Votano

Cấu trúc từ:
votan/o
Cấu trúc dự đoán:
vot/an/ovo/tan/ovot/a/no
Prononco per kanaoj:
ヴォター

Bản dịch

eo voto

Cấu trúc từ:
vot/o
Cấu trúc dự đoán:
vo/to
Prononco per kanaoj:
ヴォー

Bản dịch

Từ đồng nghĩa

eo vota

Cấu trúc từ:
vot/a
Cấu trúc dự đoán:
vo/ta
Prononco per kanaoj:
ヴォー

Bản dịch

eo voti

Cấu trúc từ:
vot/i
Prononco per kanaoj:
ヴォーティ

Bản dịch

Từ đồng nghĩa

(?) Votano

Eksteraj fontoj

Babilejo

Kajero
Multlingva vortaro

Per
Cainia 3.1 双向推理系统

Programita de
Sato kaj Cainiao 2019-2025 Subtenu nin per taso da kafo

Funkciigata de
SWI-Prolog