Từ điển Esperanto với 230.000 bản dịch
Kajero

📈Ekzercejo

Tìm kiếm một phần (hỗ trợ biểu thức chính quy)

🔍️ Trovi similajn vortojn 似た単語を表示

eo traktato

Từ mục chính:
Cấu trúc từ:
traktat/o
Cấu trúc dự đoán:
trakt/at/otrakt/a/totrak/ta/to
Prononco per kanaoj:
ター

Bản dịch

Từ đồng nghĩa

Ví dụ

io traktato

Bản dịch

eo traktata

Cấu trúc dự đoán:
traktat/atrakt/at/atrakt/a/ta
Prononco per kanaoj:
ター

Ví dụ

eo trakti

Từ mục chính:
Cấu trúc từ:
trakt/i
Prononco per kanaoj:
ティ

Bản dịch

Từ đồng nghĩa

Ví dụ

eo trakto

Từ mục chính:
Cấu trúc từ:
trakt/o
Cấu trúc dự đoán:
trak/to
Prononco per kanaoj:

Bản dịch

Ví dụ

(?) Traktato

Eksteraj fontoj

Babilejo

Kajero
Multlingva vortaro

Per
Cainia 3.1 双向推理系统

Programita de
Sato kaj Cainiao 2019-2025 Subtenu nin per taso da kafo

Funkciigata de
SWI-Prolog