Từ điển Esperanto với 230.000 bản dịch
Kajero

📈Ekzercejo

Tìm kiếm một phần (hỗ trợ biểu thức chính quy)

🔍️ Trovi similajn vortojn 似た単語を表示

eo Traco

Cấu trúc từ:
trac/o
Cấu trúc dự đoán:
tra/co
Prononco per kanaoj:
ラーツォ

Bản dịch

eo traco

Cấu trúc từ:
trac/o
Cấu trúc dự đoán:
tra/co
Prononco per kanaoj:
ラーツォ

Bản dịch

io traco

Bản dịch

  • eo piedsigno (Dịch ngược)
  • eo spuro (Dịch ngược)
  • ja 足跡 (Gợi ý tự động)
  • en footprint (Gợi ý tự động)
  • en track (Gợi ý tự động)
  • en trail (Gợi ý tự động)
  • ja 痕跡 (Gợi ý tự động)
  • ja 飛跡 (Gợi ý tự động)
  • en trace (Gợi ý tự động)
  • zh (Gợi ý tự động)
  • zh 足迹 (Gợi ý tự động)
  • zh 痕迹 (Gợi ý tự động)
  • zh 遗迹 (Gợi ý tự động)
  • zh 迹象 (Gợi ý tự động)

eo traca

Cấu trúc dự đoán:
trac/a
Prononco per kanaoj:
ラーツァ

Bản dịch

Ví dụ

  • eo Traca Maro (Nguồn: ESPDIC)
  • (?) Traco

    Eksteraj fontoj

    Babilejo

    Kajero
    Multlingva vortaro

    Per
    Cainia 3.1 双向推理系统

    Programita de
    Sato kaj Cainiao 2019-2025 Subtenu nin per taso da kafo

    Funkciigata de
    SWI-Prolog