Từ điển Esperanto với 230.000 bản dịch
Kajero

📈Ekzercejo

Tìm kiếm một phần (hỗ trợ biểu thức chính quy)

🔍️ Trovi similajn vortojn 似た単語を表示

eo perioda

Từ mục chính:
Cấu trúc từ:
period/a
Cấu trúc dự đoán:
per/io/daper/i/od/aper/i/o/da
Prononco per kanaoj:
ペリオー

Bản dịch

Ví dụ

eo periodo

Từ mục chính:
Cấu trúc từ:
period/o
Cấu trúc dự đoán:
per/io/doper/i/od/oper/i/o/do
Prononco per kanaoj:
ペリオー

Bản dịch

Từ đồng nghĩa

  • eo epoko (紀) (Nguồn: pejv)
  • eo erao (紀) (Nguồn: pejv)
  • eo ero (Nguồn: VES)
  • eo etapo (Nguồn: VES)
  • eo fazo (Nguồn: VES)
  • eo stadio (Nguồn: VES)
  • eo tempo (Nguồn: VES)
  • Ví dụ

    io periodo

    Bản dịch

    • eo periodo (Dịch ngược)
    • ja 期間 (Gợi ý tự động)
    • ja 時期 (Gợi ý tự động)
    • ja 時代 (Gợi ý tự động)
    • ja 周期 (Gợi ý tự động)
    • ja (Gợi ý tự động)
    • ja 総合文 (Gợi ý tự động)
    • en period (Gợi ý tự động)
    • zh 周期 (Gợi ý tự động)
    • zh 时期 (Gợi ý tự động)
    • zh 时代 (Gợi ý tự động)
    • zh 阶段 (Gợi ý tự động)

    (?) Perioda

    Eksteraj fontoj

    Babilejo

    Kajero
    Multlingva vortaro

    Per
    Cainia 3.1 双向推理系统

    Programita de
    Sato kaj Cainiao 2019-2025

    Funkciigata de
    SWI-Prolog