Từ điển Esperanto với 230.000 bản dịch
Kajero

📈Ekzercejo

Tìm kiếm một phần (hỗ trợ biểu thức chính quy)

🔍️ Trovi similajn vortojn 似た単語を表示

eo ministrejo

Từ mục chính:
Cấu trúc từ:
ministr/ej/o
Cấu trúc dự đoán:
ministr/e/joministr/e/j/omin/ist/re/jo
Prononco per kanaoj:
ミニレー

Bản dịch

Từ đồng nghĩa

  • eo ministerio (Nguồn: Ssv)
  • Ví dụ

    eo ministro

    Từ mục chính:
    Cấu trúc từ:
    ministr/o
    Cấu trúc dự đoán:
    min/ist/romin/is/tromi/nis/tro
    Prononco per kanaoj:

    Bản dịch

    Ví dụ

    io ministro

    Bản dịch

    • eo ministro (Dịch ngược)
    • ja 大臣 (Gợi ý tự động)
    • en minister (Gợi ý tự động)
    • zh (Gợi ý tự động)
    • zh 部长 (Gợi ý tự động)
    • zh 阁员 (Gợi ý tự động)
    • zh 大臣 (Gợi ý tự động)

    eo ministra

    Từ mục chính:
    Cấu trúc từ:
    ministr/a
    Cấu trúc dự đoán:
    min/is/trami/nis/trami/n/is/tra
    Prononco per kanaoj:

    Bản dịch

    Ví dụ

    (?) Ministrejo

    Eksteraj fontoj

    Babilejo

    Kajero
    Multlingva vortaro

    Per
    Cainia 3.1 双向推理系统

    Programita de
    Sato kaj Cainiao 2019-2025 Subtenu nin per taso da kafo

    Funkciigata de
    SWI-Prolog