Từ điển Esperanto với 230.000 bản dịch
Kajero

📈Ekzercejo

Tìm kiếm một phần (hỗ trợ biểu thức chính quy)

🔍️ Trovi similajn vortojn 似た単語を表示

eo Liro

Từ mục chính:
lir/o
Cấu trúc từ:
lir/o
Cấu trúc dự đoán:
li/ro
Prononco per kanaoj:

Bản dịch

eo liro

Từ mục chính:
lir/o
Cấu trúc từ:
lir/o
Cấu trúc dự đoán:
li/ro
Prononco per kanaoj:

Bản dịch

io liro

Bản dịch

  • eo liro (Dịch ngược)
  • ja リラ (Gợi ý tự động)
  • ja たて琴 (Gợi ý tự động)
  • en lira (Gợi ý tự động)
  • en lyre (Gợi ý tự động)

en lira

Bản dịch

  • eo liro (Dịch ngược)
  • ja リラ (Gợi ý tự động)
  • ja たて琴 (Gợi ý tự động)
  • io liro (Gợi ý tự động)
  • en lyre (Gợi ý tự động)

(?) Liro

Eksteraj fontoj

Babilejo

Kajero
Multlingva vortaro

Per
Cainia 3.1 双向推理系统

Programita de
Sato kaj Cainiao 2019-2025 Subtenu nin per taso da kafo

Funkciigata de
SWI-Prolog