Từ điển Esperanto với 230.000 bản dịch
Kajero

📈Ekzercejo

Tìm kiếm một phần (hỗ trợ biểu thức chính quy)

🔍️ Trovi similajn vortojn 似た単語を表示

eo lakta

Từ mục chính:
Cấu trúc từ:
lakt/a
Cấu trúc dự đoán:
lak/ta
Prononco per kanaoj:

Bản dịch

Ví dụ

  • eo Lakta Vojo (Nguồn: ESPDIC)
  • eo Lakta vojo (Nguồn: 开放)
  • eo lakti

    Từ mục chính:
    Cấu trúc từ:
    lakt/i
    Prononco per kanaoj:
    ティ

    Bản dịch

    eo lakto

    Từ mục chính:
    Cấu trúc từ:
    lakt/o
    Cấu trúc dự đoán:
    lak/to
    Prononco per kanaoj:

    Bản dịch

    Ví dụ

    io lakto

    Bản dịch

    • eo lakto (Dịch ngược)
    • ja (Gợi ý tự động)
    • ja 牛乳 (Gợi ý tự động)
    • ja 乳状の液 (Gợi ý tự động)
    • en milk (Gợi ý tự động)
    • zh (Gợi ý tự động)
    • zh 乳汁 (Gợi ý tự động)

    (?) Lakta

    Eksteraj fontoj

    Babilejo

    Kajero
    Multlingva vortaro

    Per
    Cainia 3.1 双向推理系统

    Programita de
    Sato kaj Cainiao 2019-2025 Subtenu nin per taso da kafo

    Funkciigata de
    SWI-Prolog