Từ điển Esperanto với 230.000 bản dịch
Kajero

📈Ekzercejo

Tìm kiếm một phần (hỗ trợ biểu thức chính quy)

🔍️ Trovi similajn vortojn 似た単語を表示

eo Gracioj

Từ mục chính:
Cấu trúc từ:
graci/o/j
Cấu trúc dự đoán:
grac/io/jgrac/i/o/j
Prononco per kanaoj:
ツィー

Bản dịch

Ví dụ

eo Gracio

Cấu trúc từ:
graci/o
Cấu trúc dự đoán:
grac/iograc/i/o
Prononco per kanaoj:
ツィー

Bản dịch

eo gracio

Từ mục chính:
Cấu trúc từ:
graci/o
Cấu trúc dự đoán:
grac/iograc/i/o
Prononco per kanaoj:
ツィー

Bản dịch

io gracio

Bản dịch

eo gracia

Từ mục chính:
Cấu trúc từ:
graci/a
Cấu trúc dự đoán:
grac/iagrac/i/a
Prononco per kanaoj:
ツィー

Bản dịch

Từ đồng nghĩa

(?) Gracioj

Eksteraj fontoj

Babilejo

Kajero
Multlingva vortaro

Per
Cainia 3.1 双向推理系统

Programita de
Sato kaj Cainiao 2019-2025 Subtenu nin per taso da kafo

Funkciigata de
SWI-Prolog