Từ điển Esperanto với 230.000 bản dịch
Kajero

📈Ekzercejo

Tìm kiếm một phần (hỗ trợ biểu thức chính quy)

🔍️ Trovi similajn vortojn 似た単語を表示

eo Busano

Cấu trúc từ:
busan/o
Cấu trúc dự đoán:
bus/an/obu/san/obus/a/no
Prononco per kanaoj:
サー

Bản dịch

eo buso

Cấu trúc từ:
bus/o
Cấu trúc dự đoán:
bu/so
Prononco per kanaoj:
ブー

Bản dịch

Ví dụ

io buso

Bản dịch

  • eo bukso (Dịch ngược)
  • ja ツゲ (Gợi ý tự động)
  • en box (Gợi ý tự động)
  • en boxwood (Gợi ý tự động)

eo busa

Cấu trúc dự đoán:
bus/a
Prononco per kanaoj:
ブー

Bản dịch

Ví dụ

  • eo busa haltejo (Nguồn: ESPDIC)
  • eo busa stacio (Nguồn: ESPDIC)
  • (?) Busano

    Eksteraj fontoj

    Babilejo

    Kajero
    Multlingva vortaro

    Per
    Cainia 3.1 双向推理系统

    Programita de
    Sato kaj Cainiao 2019-2025 Subtenu nin per taso da kafo

    Funkciigata de
    SWI-Prolog