Từ điển Esperanto với 230.000 bản dịch
Kajero

📈Ekzercejo

Tìm kiếm một phần (hỗ trợ biểu thức chính quy)

🔍️ Trovi similajn vortojn 似た単語を表示

eo Bombejo

Cấu trúc dự đoán:
bomb/ej/obomb/e/jobomb/e/j/o
Prononco per kanaoj:
ボンベー

Bản dịch

eo bombi

Từ mục chính:
Cấu trúc từ:
bomb/i
Prononco per kanaoj:
ボン

Bản dịch

Từ đồng nghĩa

  • eo bombardi (Nguồn: Ssv)
  • eo bombo

    Từ mục chính:
    Cấu trúc từ:
    bomb/o
    Prononco per kanaoj:
    ボン

    Bản dịch

    Ví dụ

    io bombo

    Bản dịch

    • eo bombo (Dịch ngược)
    • ja 爆弾 (Gợi ý tự động)
    • ja ボンベ (Gợi ý tự động)
    • en bomb (Gợi ý tự động)
    • en shell (Gợi ý tự động)
    • zh 炸弹 (Gợi ý tự động)

    (?) Bombejo

    Eksteraj fontoj

    Babilejo

    Kajero
    Multlingva vortaro

    Per
    Cainia 3.1 双向推理系统

    Programita de
    Sato kaj Cainiao 2019-2025 Subtenu nin per taso da kafo

    Funkciigata de
    SWI-Prolog