Từ điển Esperanto với 230.000 bản dịch
Kajero

📈Ekzercejo

Tìm kiếm một phần (hỗ trợ biểu thức chính quy)

🔍️ Trovi similajn vortojn 似た単語を表示

Cấu trúc từ:
banĵul/o
Cấu trúc dự đoán:
ban/ĵul/oba/n/ĵul/o
Prononco per kanaoj:
バンジュー

eo Banĵulo

Cấu trúc từ:
banĵul/o
Cấu trúc dự đoán:
ban/ĵul/oba/n/ĵul/o
Prononco per kanaoj:
バンジュー

Từ đồng nghĩa

  • eo Banĝulo (バンジュール) (Nguồn: pejv)
  • eo banĵo

    Cấu trúc dự đoán:
    ban/ĵoba/n/ĵo
    Prononco per kanaoj:
    バンジョ

    Bản dịch

    (?) Banĵulo

    Eksteraj fontoj

    Babilejo

    Kajero
    Multlingva vortaro

    Per
    Cainia 3.1 双向推理系统

    Programita de
    Sato kaj Cainiao 2019-2025

    Funkciigata de
    SWI-Prolog