Từ điển Esperanto với 230.000 bản dịch
Kajero

📈Ekzercejo

Tìm kiếm một phần (hỗ trợ biểu thức chính quy)

🔍️ Trovi similajn vortojn 似た単語を表示

Cấu trúc từ:
ŝnur/eg/o
Cấu trúc dự đoán:
ŝnur/egoŝnur/e/go
Prononco per kanaoj:
レー

eo ŝnurego

Từ mục chính:
Cấu trúc từ:
ŝnur/eg/o
Cấu trúc dự đoán:
ŝnur/egoŝnur/e/go
Prononco per kanaoj:
レー

Bản dịch

Từ đồng nghĩa

Ví dụ

eo ŝnuro

Từ mục chính:
Cấu trúc từ:
ŝnur/o
Prononco per kanaoj:
ヌー

Bản dịch

Từ đồng nghĩa

Ví dụ

eo ŝnura

Cấu trúc dự đoán:
ŝnur/a
Prononco per kanaoj:
ヌー

Bản dịch

eo ŝnuri

Từ mục chính:
Cấu trúc từ:
ŝnur/i
Prononco per kanaoj:
ヌー

Bản dịch

Từ đồng nghĩa

(?) ŝnurego

Eksteraj fontoj

Babilejo

Kajero
Multlingva vortaro

Per
Cainia 3.1 双向推理系统

Programita de
Sato kaj Cainiao 2019-2025 Subtenu nin per taso da kafo

Funkciigata de
SWI-Prolog