Từ điển Esperanto với 230.000 bản dịch
Kajero

📈Ekzercejo

Tìm kiếm một phần (hỗ trợ biểu thức chính quy)

🔍️ Trovi similajn vortojn 似た単語を表示

eo ĝojego

Từ mục chính:
Cấu trúc từ:
ĝoj/eg/o
Cấu trúc dự đoán:
ĝoj/egoĝoj/e/goĝo/je/go
Prononco per kanaoj:
ッジョイェー

Bản dịch

eo ĝojega

Cấu trúc dự đoán:
ĝoj/eg/aĝo/j/eg/a
Prononco per kanaoj:
ッジョイェー

Bản dịch

eo ĝojegi

Từ mục chính:
Cấu trúc từ:
ĝoj/eg/i
Cấu trúc dự đoán:
ĝo/j/eg/i
Prononco per kanaoj:
ッジョイェー

Bản dịch

Từ đồng nghĩa

  • eo jubili (Nguồn: Ssv)
  • eo ĝojo

    Từ mục chính:
    Cấu trúc từ:
    ĝoj/o
    Cấu trúc dự đoán:
    ĝo/joĝo/j/o
    Prononco per kanaoj:
    ッジョー

    Bản dịch

    Ví dụ

  • eo Odo al Ĝojo (ベートーベンの交響曲第9番の中の歌) (Nguồn: pejv)
  • eo plena de ĝojo (Nguồn: ESPDIC)
  • eo plena je ĝojo (Nguồn: ESPDIC)
  • eo ĝoja

    Từ mục chính:
    Cấu trúc từ:
    ĝoj/a
    Cấu trúc dự đoán:
    ĝo/jaĝo/j/a
    Prononco per kanaoj:
    ッジョー

    Bản dịch

    Từ đồng nghĩa

  • eo gaja (Nguồn: VES)
  • eo ĝoji

    Từ mục chính:
    Cấu trúc từ:
    ĝoj/i
    Cấu trúc dự đoán:
    ĝo/j/i
    Prononco per kanaoj:
    ッジョー

    Bản dịch

    Từ đồng nghĩa

  • eo gaji (Nguồn: VES)
  • eo plezuri (Nguồn: VES)
  • eo plezuriĝi (Nguồn: VES)
  • eo ĝui (Nguồn: VES)
  • eo amuziĝi (Nguồn: VES)
  • Ví dụ

    (?) ĝojego

    Eksteraj fontoj

    Babilejo

    Kajero
    Multlingva vortaro

    Per
    Cainia 3.1 双向推理系统

    Programita de
    Sato kaj Cainiao 2019-2025 Subtenu nin per taso da kafo

    Funkciigata de
    SWI-Prolog